Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retired

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´taiəd/

Thông dụng

Tính từ

Ẩn dật, xa lánh mọi người
a retired life
cuộc sống ẩn dật
Hẻo lánh, ít người qua lại
a retired place
nơi hẻo lánh
Đã về hưu; đã thôi (làm việc, buôn bán, kinh doanh...)
a retired officer
một sĩ quan về hưu
retired pay
lương hưu trí
a retired Civil Servant
một công chức đã về hưu


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cidevant , cloistered , discharged , emeritus , humble , immured , inactive , otiose , retiring , secluded , sequestered , shy , superannuated , unfrequented , withdrawn
noun
insularity , invalidation , otiosity , retirement , superannuation
verb
retire , retreat , withdraw

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top