Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retributive

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´tribjutiv/

Thông dụng

Cách viết khác retributory

Tính từ
Trừng phạt, để báo thù
retributive justice
công lý trừng phạt
(từ hiếm,nghĩa hiếm) khen thưởng, để đền đáp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top