Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retrieve

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'tri:v/

Thông dụng

Ngoại động từ

Lấy lại, tìm lại được (vật đã mất); tìm và mang (con vật bị bắn) về (chó săn)
Lấy; gọi ra (thông tin được lưu trữ)
to retrieve data from a disk
gọi số liệu ra từ một đĩa
Khôi phục lại được (tiếng tăm); phục hồi được (công việc làm ăn); xây dựng lại được (cơ nghiệp)
to retrieve one's fortunes
xây dựng lại được cơ nghiệp
Bù đắp được (sự mất mát, tổn thất); sửa chữa được (lỗi lầm)
( + from) cứu thoát khỏi (tình thế khốn quẫn, cái chết chắc chắn...)
Nhớ lại được

Nội động từ

Tìm và nhặt đem về (chó săn)

Chuyên ngành

Toán & tin

truy tìm, tìm kiếm

Xây dựng

truy hồi

Kỹ thuật chung

đọc ra
lấy ra
gọi ra
phục hồi
sửa chữa
tìm kiếm
Retrieve (RETR)
tìm kiếm, truy tìm

Kinh tế

phục hồi
tìm lại
tìm lại được
vãn hồi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bring back , fetch , reacquire , recall , recapture , reclaim , recoup , recover , recruit , redeem , regain , repair , repossess , rescue , restore , salvage , save , win back , recuperate , remember , revive

Từ trái nghĩa

verb
give , offer , relinquish

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top