Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Returns inwards book

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

số hàng bán trả lại (bởi khách hàng)
sổ hàng bán trả lại (bởi khách hàng)
sổ hàng bị trả lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Returns of

    báo cáo thống kê về lao động,
  • Returns of Labour

    báo cáo thống kê lao động,
  • Returns of labour

    báo cáo thống kê lao động,
  • Returns of labour and contractor's equipment

    báo cáo về lao động và thiết bị của nhà thầu,
  • Returns onwards

    hàng mua bị trả lại,
  • Returns outwards

    hàng mua đem trả lại,
  • Returns outwards book

    sổ hàng (đem) trả lại, số hàng bán trả lại (bởi người cung cấp), sổ hàng mua trả lại (bởi người cung cấp),
  • Returns to scale

    thu lợi theo quy mô, thu nhập theo quy mô,
  • Returns to the variable factor input

    thu lợi từ yếu tố đầu vào khả biến,
  • Returns to vendor

    hàng trả lại cho người bán,
  • Retuse

    Tính từ: (thực vật học) rộng đầu (lá),
  • Retyre

    Ngoại động từ: thay lốp, đắp lại (lốp xe),
  • Retzius body

    hạt retzius,
  • Reunient

    hợp lại,
  • Reunification

    Danh từ: sự thống nhất lại, sự hợp nhất lại,
  • Reunify

    / ri:´juni¸fai /, Ngoại động từ: thống nhất lại, hợp nhất lại,
  • Reunion

    / ri:´ju:njən /, Danh từ: sự sum họp, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum họp, tình trạng...
  • Reunionist

    / ri:´ju:niənist /, danh từ, người chủ trương hợp nhất anh giáo với công giáo la mã, người chủ trương hợp nhất (giáo phái,...
  • Reunionistic

    Tính từ: chủ trương hợp nhất anh giáo với công giáo la mã, chủ trương hợp nhất (giáo phái,...
  • Reunite

    / ,ri:ju:'nait /, Ngoại động từ: làm cho hợp nhất lại, nhóm lại, họp lại; ghép lại (những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top