Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Revaluation of assets

Kinh tế

định giá lại tài sản
sự đánh giá lại tài sản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Revaluation of currency

    định giá lại tiền tệ, nâng giá tiền tệ,
  • Revaluation of fixed assets

    sự đình giá lại vốn cơ bản, sự đánh giá lạ tài sản cố định, sự đánh giá lại tài sản cố định,
  • Revaluation profit

    tiền lời định giá lại,
  • Revaluation provision

    dự phòng đánh giá lại tài sản, tiền dự phòng định giá lại tài sản,
  • Revaluation reserve

    dự trữ tái định giá, dự trữ do định giá lại, tiền dự phòng định giá lại tài sản,
  • Revaluation surplus

    dự trữ tái định giá, thặng dư tính lại giá,
  • Revalue

    / ri´vælju: /, Ngoại động từ: Đánh giá lại (giá trị của cái gì), nâng giá; tăng giá trị hối...
  • Revalving

    sự thay đèn điện tử, sự thay van, sự thay xupap,
  • Revamp

    / ri:´væmp /, Ngoại động từ: sửa sang lại, tân trang (đồ vật), sửa chữa, chắp vá lại,
  • Revanch

    Danh từ: sự trả thù, sự phục thù,
  • Revanchism

    Danh từ: chính sách trả thù, chính sách phục thù,
  • Revanchist

    Tính từ: thuộc revanchism, Danh từ: người theo revanchism,
  • Revaporization

    sự tái bay hơi,
  • Reveal

    / riˈvi:l /, Ngoại động từ: bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra (điều bí mật), công khai,...
  • Reveal block

    blốc có đường xoi (lắp bằng đường xoi),
  • Revealable

    Tính từ: có thể bộc lộ, có thể biểu lộ; có thể tiết lộ, có thể để lộ ra (điều bí...
  • Revealed preference

    sở thích bộc lộ,
  • Revealed preference theory

    thuyết ưa chuộng bộc lộ,
  • Revealed religion

    Danh từ: tôn giáo thiên khải (tôn giáo) được tin là do chúa trời trực tiếp phát hiện cho nhân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top