Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Revanch

    Danh từ: sự trả thù, sự phục thù,
  • Revanchism

    Danh từ: chính sách trả thù, chính sách phục thù,
  • Revanchist

    Tính từ: thuộc revanchism, Danh từ: người theo revanchism,
  • Revaporization

    sự tái bay hơi,
  • Reveal

    / riˈvi:l /, Ngoại động từ: bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra (điều bí mật), công khai,...
  • Reveal block

    blốc có đường xoi (lắp bằng đường xoi),
  • Revealable

    Tính từ: có thể bộc lộ, có thể biểu lộ; có thể tiết lộ, có thể để lộ ra (điều bí...
  • Revealed preference

    sở thích bộc lộ,
  • Revealed preference theory

    thuyết ưa chuộng bộc lộ,
  • Revealed religion

    Danh từ: tôn giáo thiên khải (tôn giáo) được tin là do chúa trời trực tiếp phát hiện cho nhân...
  • Revealing

    / ri´vi:liη /, tính từ, bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra, cho thấy (điều bí mật), phát hiện, khám phá, hở hang (ăn...
  • Revegetate

    / ri:´vedʒi¸teit /, Nội động từ: lại mọc lại, lại sinh trưởng (cây), Kỹ...
  • Revegetation

    / ri:¸vedʒi´teiʃən /, Xây dựng: sự phục hồi đất,
  • Reveille

    / ri´væli /, Danh từ: ( the reveille) (quân sự) hiệu lệnh đánh thức (bằng kèn, trống.. vào buổi...
  • Reveision

    sự kiểm tra, hiệu chỉnh, soát lại (động từ),
  • Revel

    / 'revl /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) cuộc liên hoan; cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn uống say...
  • Revelation

    / ,revi'leiʃn /, Danh từ: sự phát hiện, sự khám phá; sự tiết lộ, sự để lộ (vật bị giấu,...
  • Revelationist

    / ¸revə´leiʃənist /, Danh từ: người tin là chúa đã khải phát một vài chân lý cho loài người,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top