- Từ điển Anh - Việt
Revamp
Nghe phát âmMục lục |
/ri:´væmp/
Thông dụng
Ngoại động từ
Sửa sang lại, tân trang (đồ vật)
Sửa chữa, chắp vá lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- clean , do up * , face-lift * , make over , overhaul , recondition , refresh , refurbish , rehabilitate , remake , remodel , renew , repair , restore , resurrect , retread , revitalize , revive , spruce up * , update , doctor , fix up , mend , patch , right , furbish , re-create , rejuvenate , renovate , amend , emend , emendate , rework , rewrite , reconstruct , replenish
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Revanch
Danh từ: sự trả thù, sự phục thù, -
Revanchism
Danh từ: chính sách trả thù, chính sách phục thù, -
Revanchist
Tính từ: thuộc revanchism, Danh từ: người theo revanchism, -
Revaporization
sự tái bay hơi, -
Reveal
/ riˈvi:l /, Ngoại động từ: bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra (điều bí mật), công khai,... -
Reveal block
blốc có đường xoi (lắp bằng đường xoi), -
Revealable
Tính từ: có thể bộc lộ, có thể biểu lộ; có thể tiết lộ, có thể để lộ ra (điều bí... -
Revealed
, -
Revealed preference
sở thích bộc lộ, -
Revealed preference theory
thuyết ưa chuộng bộc lộ, -
Revealed religion
Danh từ: tôn giáo thiên khải (tôn giáo) được tin là do chúa trời trực tiếp phát hiện cho nhân... -
Revealing
/ ri´vi:liη /, tính từ, bộc lộ, biểu lộ; tiết lộ, để lộ ra, cho thấy (điều bí mật), phát hiện, khám phá, hở hang (ăn... -
Reveals
, -
Revegetate
/ ri:´vedʒi¸teit /, Nội động từ: lại mọc lại, lại sinh trưởng (cây), Kỹ... -
Revegetation
/ ri:¸vedʒi´teiʃən /, Xây dựng: sự phục hồi đất, -
Reveille
/ ri´væli /, Danh từ: ( the reveille) (quân sự) hiệu lệnh đánh thức (bằng kèn, trống.. vào buổi... -
Reveision
sự kiểm tra, hiệu chỉnh, soát lại (động từ), -
Revel
/ 'revl /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) cuộc liên hoan; cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn uống say... -
Revelation
/ ,revi'leiʃn /, Danh từ: sự phát hiện, sự khám phá; sự tiết lộ, sự để lộ (vật bị giấu,... -
Revelationist
/ ¸revə´leiʃənist /, Danh từ: người tin là chúa đã khải phát một vài chân lý cho loài người,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.