Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Revelator

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người tiết lộ; người phát giác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reveler

    như reveller,
  • Revelient

    làm chuyển máu,
  • Revellent

    làm chuyểnmáu,
  • Reveller

    Danh từ: người tham dự cuộc vui; người dự cuộc rượu chè, đình đám,
  • Revelling

    Danh từ: sự vui chơi, sự ăn chơi chè chén, sự chè chén say sưa; cuộc chè chén ồn ào, cuộc truy...
  • Revelry

    / ´revəlri /, như revelling, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • Revels

    ,
  • Revenant

    / ´revinənt /, Danh từ: con ma hiện về, Từ đồng nghĩa: noun, apparition...
  • Revendication

    / ri¸vendi´keiʃən /, danh từ, (chính trị) sự đòi lại, sự lấy lại được (lãnh thổ...)
  • Revenge

    / ri'vendʤ /, Danh từ: sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn, (thể...
  • Revengeful

    / ri´vendʒful /, Tính từ: hay thù hằn; mang mối thù hằn, hiềm thù, Từ...
  • Revengefully

    Phó từ: hay thù hằn; mang mối thù hằn, hiềm thù,
  • Revengefulness

    / ri'vendʤfulnis /, Danh từ: Óc trả thù; tính hay thù hằn,
  • Revengeless

    Tính từ: không hận thù, không báo thù, không thù oán,
  • Revenger

    danh từ, người trả thù, kẻ báo thù, người rửa hận,
  • Revenging

    / ri´vendʒiη /, tính từ, Để trả thù,
  • Revenue

    / ˈrɛvənˌyu , ˈrɛvəˌnu /, Danh từ: thu nhập (nhất là tổng số thu nhập hàng năm của nha nước...
  • Revenue-earning

    có lợi, sinh lợi, revenue-earning capital, tư bản sinh lợi, revenue-earning capital, vốn sinh lợi
  • Revenue-earning capital

    tư bản sinh lợi, vốn sinh lợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top