- Từ điển Anh - Việt
Revel
Nghe phát âmMục lục |
/'revl/
Thông dụng
Danh từ
( (thường) số nhiều) cuộc liên hoan; cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn uống say sưa
Nội động từ
Liên hoan; ăn uống say sưa, chè chén ồn ào
Ham mê, thích thú, say sưa, miệt mài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bacchanal , carousal , carouse , debauch , festivity , frolic , gaiety , gala , high jinks , jollification , jollity , merriment , party , reveling , revelment , saturnalia , skylarking , spree , wassail , whoopee , merrymaking , rejoicing , revelry , conviviality , festival , festiveness , fun , ecstasy
verb
- bask , blow off steam , carouse , carry on , crow , cut loose * , delight , enjoy , fool around * , frolic , gloat , go on a spree , indulge , kick up heels , kid around * , lap up , lark , let go , let loose , live it up , luxuriate , make merry , paint the town , rejoice , relish , riot , roister , roll , rollick , run around , savor , step out , thrive , wallow , whoop it up , bacchanal , carnival , carousal , celebrate , eyeopener , feast , festival , festivity , inspiration , merrymaking , revelation , romp , royster , shocker , sign , spree , telling , wanton , wassail , whoopee
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Revelation
/ ,revi'leiʃn /, Danh từ: sự phát hiện, sự khám phá; sự tiết lộ, sự để lộ (vật bị giấu,... -
Revelationist
/ ¸revə´leiʃənist /, Danh từ: người tin là chúa đã khải phát một vài chân lý cho loài người,... -
Revelator
Danh từ: người tiết lộ; người phát giác, -
Reveler
như reveller, -
Revelient
làm chuyển máu, -
Revellent
làm chuyểnmáu, -
Reveller
Danh từ: người tham dự cuộc vui; người dự cuộc rượu chè, đình đám, -
Revelling
Danh từ: sự vui chơi, sự ăn chơi chè chén, sự chè chén say sưa; cuộc chè chén ồn ào, cuộc truy... -
Revelry
/ ´revəlri /, như revelling, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,... -
Revels
, -
Revenant
/ ´revinənt /, Danh từ: con ma hiện về, Từ đồng nghĩa: noun, apparition... -
Revendication
/ ri¸vendi´keiʃən /, danh từ, (chính trị) sự đòi lại, sự lấy lại được (lãnh thổ...) -
Revenge
/ ri'vendʤ /, Danh từ: sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn, (thể... -
Revenged
, -
Revengeful
/ ri´vendʒful /, Tính từ: hay thù hằn; mang mối thù hằn, hiềm thù, Từ... -
Revengefully
Phó từ: hay thù hằn; mang mối thù hằn, hiềm thù, -
Revengefulness
/ ri'vendʤfulnis /, Danh từ: Óc trả thù; tính hay thù hằn, -
Revengeless
Tính từ: không hận thù, không báo thù, không thù oán, -
Revenger
danh từ, người trả thù, kẻ báo thù, người rửa hận, -
Revenging
/ ri´vendʒiη /, tính từ, Để trả thù,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.