Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Revisionist

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´viʒənist/

Thông dụng

Danh từ

Người theo chủ nghĩa xét lại, người xét lại

Tính từ

(thuộc) chủ nghĩa xét lại, (thuộc) người theo chủ nghĩa xét lại

Xem thêm các từ khác

  • Revisions of

    soát xét chương trình,
  • Revisit

    / ri:´vizit /, Ngoại động từ: Đi thăm lại, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Revisit rate

    tốc độ hồi, tốc độ trở lại,
  • Revisory

    / ri´vaizəri /, tính từ, sửa lại,
  • Revitalisation

    như revitalization,
  • Revitalise

    như revitalize,
  • Revitalization

    / ei:¸vaitəlai´zeiʃən /, danh từ, tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sức sống mới vào (cái gì); sự tái...
  • Revitalize

    / ri:´vaitə¸laiz /, Ngoại động từ: Đem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào (cái gì);...
  • Revival

    / ri´vaivl /, Danh từ: sự trở lại, sự đem lại sức khoẻ, sự đem lại sức mạnh, sự đem lại...
  • Revival or learning

    Danh từ: thời phục hưng,
  • Revivalism

    / ri´vaivə¸lizəm /, Danh từ: quá trình làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo, đức tin,
  • Revivalist

    / ri´vaivəlist /, danh từ, người tổ chức, người điều hành các cuộc họp tôn giáo thức tỉnh lại đức tin, revivalist missions,...
  • Revive

    / ri'vaiv /, Ngoại động từ: làm sống lại, làm tỉnh lại, hồi sinh, Đem diễn lại, nắn lại,...
  • Revived river

    sông chảy lại, sông sống lại,
  • Reviver

    / ri´vaivə /, Danh từ: người làm sống lại, người làm hồi lại; cái làm khoẻ lại; cái làm...
  • Revivescence

    1 . (sự) sống lại 2. (sự) tái hiện phản ứng,
  • Revivification

    / ri¸vivifi´keiʃən /, Danh từ: sự làm sống lại, sự làm khoẻ mạnh lại; sự hồi sinh, sự phục...
  • Revivifier

    / ri´vivi¸faiə /, Danh từ: (hoá học) chất phục hoạt, Kinh tế: thiết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top