Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Revivification

Nghe phát âm

Mục lục

/ri¸vivifi´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm sống lại, sự làm khoẻ mạnh lại; sự hồi sinh
Sự phục hồi, sự làm hoạt động lại

Chuyên ngành

Y học

sự hớt xén diện thương tích

Kinh tế

sự hoạt hóa lại
sự tái sinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
reactivation , rebirth , renaissance , renascence , renewal , resurgence , resurrection , resuscitation , revitalization

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Revivifier

    / ri´vivi¸faiə /, Danh từ: (hoá học) chất phục hoạt, Kinh tế: thiết...
  • Revivify

    / ri´vivi¸fai /, Ngoại động từ: làm sống lại, làm khoẻ mạnh lại, làm hoạt bát lại; hồi...
  • Reviviscence

    / ¸revi´visəns /, danh từ, sự sống lại, tính có thể sống lại (của động vật, thực vật),
  • Reviviscent

    / ¸revi´visənt /, tính từ, sống lại,
  • Revocability

    / ri¸voukə´biliti /, danh từ, tính có thể huỷ bỏ, tính có thể thủ tiêu; tính có thể bị hủy bỏ, tính có thể bị thủ...
  • Revocable

    / ´revəkəbl /, tính từ, có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu; có thể bị hủy bỏ, có thể bị thủ tiêu (sắc lệnh, đạo...
  • Revocable L/C

    thư tín dụng có thể hủy ngang,
  • Revocable L/C (letter of credit)

    thư tín dụng có thể hủy ngang,
  • Revocable credit

    thư tín dụng hủy ngang, có thể triệt tiêu, tín dụng có thể hủy ngang,
  • Revocable letter of credit

    thư tín dụng huỷ ngay, thư tín dụng có thể hủy ngang,
  • Revocable offer

    giá chào có thể hủy bỏ,
  • Revocable trust

    giấy ủy quyền có thể hủy ngang,
  • Revocable unconfirmed credit

    thư tín dụng hủy ngang không xác nhận, thư tín dụng hủy ngang, không xác nhận,
  • Revocation

    / ¸revə´keiʃən /, Danh từ: sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu; sự bị hủy bỏ, sự bị thủ tiêu (sắc...
  • Revocation of a patent

    hủy bỏ đặc quyền sáng chế,
  • Revocation of acceptance

    sự hủy bỏ nhận trả,
  • Revocation of offer

    hủy bỏ giá chào,
  • Revocatory

    / ´revəkətəri /, tính từ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bị hủy bỏ, bị thủ tiêu,
  • Revocatory action

    vụ kiện bác đơn con nợ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top