Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rheotaxis

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ri:ə´tæksis/

Thông dụng

Danh từ

Tính theo dòng chảy

Chuyên ngành

Y học

lưu ứng động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rheotome

    (cái) hãm điệntự động,
  • Rheotrope

    (cái) đảo lưu,
  • Rheotropic

    Danh từ: tính hướng dòng chảy,
  • Rheotropism

    lưu ứng động,
  • Rhestocythemia

    chứng vỡ hồng cầu,
  • Rhesus

    / ´ri:zəs /, Danh từ: khỉ nâu, khỉ rezut,
  • Rhesus factor

    danh từ, (y học) yếu tố rezut (chất có trong máu của nhiều người và một số động vật) (như) rhỵfactor,
  • Rhesus monkey

    khỉ redut macaca rhesus,
  • Rhetor

    / ´ri:tə /, Danh từ: giáo sư tu từ học; giáo sư dạy thuật hùng biện ( hy lạp, la mã), (từ hiếm,nghĩa...
  • Rhetoric

    / ´retərik /, Danh từ: tu từ học, thuật hùng biện, sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện,...
  • Rhetorical

    / ri´tɔrikl /, Tính từ: (thuộc) giáo sư tu từ học, trong cách sử dụng hoa mỹ, cường điệu,...
  • Rhetorical question

    Danh từ: câu hỏi tu từ,
  • Rhetorically

    Phó từ: (thuộc) giáo sư tu từ học, trong cách sử dụng hoa mỹ, cường điệu, khoa trương (lời...
  • Rhetorician

    / ¸retə´riʃən /, Danh từ: giáo sư tu từ học; nhà tu từ học, diễn giả khoa trương, cường điệu;...
  • Rheum

    / ru:m /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nước mũi, nước dãi, đờm; dử mắt, (y học) chứng sổ...
  • Rheumapyra

    thấp khớp cấp,
  • Rheumarthritis

    thấp khớp,
  • Rheumarthritris

    thấp khớp,
  • Rheumatalgia

    (chứng) đau khớp mạn,
  • Rheumatic

    / ru:´mætik /, Tính từ: (thuộc) bệnh thấp khớp; gây ra bởi bệnh thấp khớp, bị ảnh hưởng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top