- Từ điển Anh - Việt
Rhetorical
Nghe phát âmMục lục |
/ri´tɔrikl/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) giáo sư tu từ học
Trong cách sử dụng hoa mỹ, cường điệu, khoa trương (lời nói, văn..)
(thuộc) tu từ học; (thuộc) thuật hùng biện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- articulate , aureate , bombastic , declamatory , eloquent , embellished , euphuistic , exaggerated , flamboyant , flashy * , florid , fluent , glib * , grand , grandiloquent , grandiose , high-flown , hyperbolic , imposing , inflated , magniloquent , mouthy , oratorical , ornate , ostentatious , overblown , overdone , overwrought , pompous , pretentious , showy , silver-tongued , sonorous , stilted , swollen , tumescent , tumid , turgid , verbose , vocal , voluble , windy * , elocutionary , flowery , fustian , high-sounding , orotund , figurative , forensic , wordy
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Rhetorical question
Danh từ: câu hỏi tu từ, -
Rhetorically
Phó từ: (thuộc) giáo sư tu từ học, trong cách sử dụng hoa mỹ, cường điệu, khoa trương (lời... -
Rhetorician
/ ¸retə´riʃən /, Danh từ: giáo sư tu từ học; nhà tu từ học, diễn giả khoa trương, cường điệu;... -
Rheum
/ ru:m /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nước mũi, nước dãi, đờm; dử mắt, (y học) chứng sổ... -
Rheumapyra
thấp khớp cấp, -
Rheumarthritis
thấp khớp, -
Rheumarthritris
thấp khớp, -
Rheumatalgia
(chứng) đau khớp mạn, -
Rheumatic
/ ru:´mætik /, Tính từ: (thuộc) bệnh thấp khớp; gây ra bởi bệnh thấp khớp, bị ảnh hưởng... -
Rheumatic atrophy
teo cơ thấp khớp,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Map of the World
639 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemCars
1.981 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemHouses
2.219 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"