Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rhinoceros

Nghe phát âm

Mục lục

/rai´nɔsərəs/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .rhinoceros, rhinoceroses

(viết tắt) rhino con tê giác
have,..a hide/skin like a rhinoceros
trơ; lì; mặt dày


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
pachyderm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top