Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rhinoscope

Mục lục

/´rainou¸skoup/

Thông dụng

Danh từ
Kính soi mũi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rhinoscopy

    / rai´nɔskəpi /, Danh từ: (y học) phép soi mũi, Y học: phép soi mũi,...
  • Rhinosinusitis

    Danh từ: (y học) viêm mũi xoang,
  • Rhinosporidiosis

    bệnh nấm rhinospondium,
  • Rhinostegnosis

    (chứng) tắc mũi,
  • Rhinostenosis

    sự hẹp mũi,
  • Rhinotomy

    thủ thuật mổ mũi,
  • Rhinovaccination

    (phương pháp) chủng đường mũi,
  • Rhinovirus

    nhóm virút có chứa rna gây nhiễm đường hô hấp giống như cảm lạnh,
  • Rhipicephalus

    một giống ve cứng,
  • Rhiz-

    hình thái hép có nghĩa là rễ, rhizome, thân rễ
  • Rhizanesthesia

    (sự) gây tê rễ dây thần kinh tủy sống,
  • Rhizanthous

    Tính từ: có hoa mọc ở rễ; tạo rễ có hoa,
  • Rhizobia

    Danh từ, số nhiều:,
  • Rhizobial

    Tính từ: do vi khuẩn nốt rễ tạo nên,
  • Rhizobium

    Danh từ: vi khuẩn nốt rễ, Y học: vi khuẩnnốt rễ,
  • Rhizocarp

    Danh từ: (thực vật học) cỏ lâu năm,
  • Rhizocarpous

    / ¸raizou´ka:pəs /, tính từ, có cỏ lâu năm,
  • Rhizocephalan

    Danh từ: (động vật học) động vật chân tơ; bộ phận đầu rễ, Tính...
  • Rhizogenesis

    Danh từ: sự hình thành/ mọc rễ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top