- Từ điển Anh - Việt
Rib ...
Xem thêm các từ khác
-
Rib and panel vault
vòm có gân, -
Rib arch
vòm dạng sườn, -
Rib blade spade
cái đục xương sườn, -
Rib ends
đầu xương sườn, -
Rib floor
sàn dầm, sàn sườn, sàn có gờ, -
Rib mark
dấu vết gờ, -
Rib mesh
lưới trát vữa, -
Rib of column
sườn cột, -
Rib of spring leaf
gân lá nhíp, -
Rib protecting angle iron
thép góc (làm) sườn bảo vệ, -
Rib resection
thủ thuật cắt bỏ xương sườn, -
Rib roast
thịt sườn bê rán, -
Rib shield
tấm chèn răng cưa, -
Rib side
phía sườn, long rib side, phía sườn con thịt lợn -
Rib spacing
khoảng cách giữa các sường, -
Rib stiffener
sườn tăng cứng, -
Ribald
/ ´ribəld /, Tính từ: khôi hài, hài hước một cách thô bỉ; tục tĩu, vô lễ (lời nói..),Ribaldry
/ ´ribəldri /, Danh từ: tính thô tục; sự tục tĩu, lời nói tục tĩu, lời nói vô lễ, hành vi...Riband
/ ´ribənd /, Danh từ: thanh nẹp (đóng tàu),Ribband
/ ´ribənd /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) ribbon, Giao thông & vận...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
