Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rib arch

Xây dựng

vòm dạng sườn

Giải thích EN: An arch formed of two or more parallel arched ribs.Giải thích VN: Một vòm được tạo bởi hai hay nhiều sườn hình cung song song.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rib blade spade

    cái đục xương sườn,
  • Rib ends

    đầu xương sườn,
  • Rib floor

    sàn dầm, sàn sườn, sàn có gờ,
  • Rib mark

    dấu vết gờ,
  • Rib mesh

    lưới trát vữa,
  • Rib of column

    sườn cột,
  • Rib of spring leaf

    gân lá nhíp,
  • Rib protecting angle iron

    thép góc (làm) sườn bảo vệ,
  • Rib resection

    thủ thuật cắt bỏ xương sườn,
  • Rib roast

    thịt sườn bê rán,
  • Rib shield

    tấm chèn răng cưa,
  • Rib side

    phía sườn, long rib side, phía sườn con thịt lợn
  • Rib spacing

    khoảng cách giữa các sường,
  • Rib stiffener

    sườn tăng cứng,
  • Ribald

    / ´ribəld /, Tính từ: khôi hài, hài hước một cách thô bỉ; tục tĩu, vô lễ (lời nói..),
  • Ribaldry

    / ´ribəldri /, Danh từ: tính thô tục; sự tục tĩu, lời nói tục tĩu, lời nói vô lễ, hành vi...
  • Riband

    / ´ribənd /, Danh từ: thanh nẹp (đóng tàu),
  • Ribband

    / ´ribənd /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) ribbon, Giao thông & vận...
  • Ribbed

    / ribd /, Hóa học & vật liệu: nổi gờ, Xây dựng: có dạng rãnh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top