Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ricinoleate

Y học

rixinoleat

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ricinus

    Danh từ: (thực vật học) cây thầu dầu,
  • Ricinus oil

    dầu thầu dầu, dầu thầu dầu,
  • Rick

    danh từ, Đống, đụn rơm, cây (rơm), rạ, thóc.. ở ngoài trời (được che đậy để khỏi bị mưa ướt), ngoại động từ,...
  • Ricker

    Danh từ: dụng cụ đánh đống (cỏ); trụ giàn giáo, trụ hàn giáo,
  • Ricket

    vách thông gió,
  • Ricketiness

    / rikitinis /, danh từ, tình trạng còi cọc, tình trạng lung lay, tình trạng khập khiễng, tình trạng ọp ẹp, Từ...
  • Rickets

    / ´rikits /, Danh từ số nhiều: (y học) bệnh còi xương, Y học: bệnh...
  • Rickettsia

    Danh từ, số nhiều .rickettsiae: riketsi, trùng rận (vi sinh vật gây một số bệnh), nhóm sinh vật...
  • Rickettsiae

    Danh từ, số nhiều:,
  • Rickettsial meningitis

    viêm màng não rickettsia,
  • Rickettsial pox

    bệnh phát ban do rickettsia,
  • Rickettsialpox

    bệnh do rickettsiaakari,
  • Rickettsicidal

    diệt rickettsia,
  • Rickettsiosis

    bệnh rickettsia,
  • Rickettsiostatic

    kìm rickettsìa,
  • Rickety

    / ´rikiti /, Tính từ: (y học) mắc bệnh còi xương; còi cọc (người), (thông tục) lung lay, yếu...
  • Rickey

    / ´riki /, Kinh tế: rượu mạnh,
  • Rickrack

    Danh từ: dải viền dệt thành đường chữ chi,
  • Rickshaw

    / ´rikʃɔ: /, Danh từ: xe nhẹ, hai bánh, có mui, dùng ở ấn Độ và viễn Đông, do một hoặc nhiều...
  • Ricochet

    / ´rikə¸ʃet /, Danh từ: sự ném thia lia, sự bắn thia lia; cú bắn thia lia, cú bắn thia lia, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top