Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Riddling

Nghe phát âm

Mục lục

/´ridliη/

Thông dụng

Danh từ

Sự sàng
( số nhiều) sạn trấu sàng ra

Tính từ

Bí ẩn, khó hiểu, khó đoán

Chuyên ngành

Kinh tế

sạn
sự đầy cặn
trấu sàng ra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Riddling room

    hầm tàng trữ rượu sâm banh,
  • Riddlings

    sỏi con,
  • Ride

    / raid /, Danh từ: sự đi (trên xe cộ; xe khách), (trong các từ ghép) cuộc đi (trên loại xe được...
  • Ride at anchor

    thả neo,
  • Ride clearance

    độ nhún động lực (khung xe),
  • Ride comfort

    độ êm dịu,
  • Ride control

    điều chỉnh dọc đường, sự điều khiển theo xe,
  • Ride height

    khoảng sáng gầm xe,
  • Ride index

    chỉ tiêu êm dịu, ride index curve, đường cong chỉ tiêu êm dịu
  • Ride index curve

    đường cong chỉ tiêu êm dịu,
  • Ride quality index

    chỉ số tiện nghi chạy xe,
  • Rideability

    khả năng đi lại của đường, chất lượng mặt đường (trong quá trình xe đi lại),
  • Rideability of pavement

    chất lượng đi lại của đường,
  • Ridel

    như riddel,
  • Rider

    / ´raidə /, Danh từ: người cưỡi ngựa; người đi xe đạp, ( số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng...
  • Rider arch

    vòm cắm,
  • Rider muscle

    cơ khép củađùi,
  • Rider plate

    tấm mặt bích trên (đóng tàu),
  • Rider shore

    thanh chống neo,
  • Riderless

    Tính từ: không có người cưỡi (ngựa...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top