Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ridge plate

Nghe phát âm

Xây dựng

tấm tôn úp mái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ridge pole

    rầm đỉnh mái, long cốt, rầm đinh mái, rầm nóc,
  • Ridge purlin

    đòn dông (đòn đỉnh mái),
  • Ridge roll

    cuộn ở đỉnh, cuốn ở nóc, đầu cuốn ở nóc,
  • Ridge roof

    chóp mái, mái có hai độ dốc, mái dốc hái bên, mái hai mặt dốc, mái kèo có dây căng, mái kiểu lán, mái răng cưa,
  • Ridge route

    tuyến đường theo đường phân thuỷ,
  • Ridge skylight

    cửa (trời) dọc sống mái nhà,
  • Ridge stone

    đá (lợp) nóc,
  • Ridge templet

    dưỡng (góc, cạnh) đỉnh mái,
  • Ridge tile

    ngói bò (mái nhà), ngói lợp sống (mái nhà), ngói bò, ngói lợp sống mái nhà, ngói nóc,
  • Ridge topography

    địa hình nổi cao,
  • Ridge truss

    giàn hai mái dốc,
  • Ridge truss joint

    tiết điểm xà nóc của giàn,
  • Ridge vent

    cửa gió ở nóc, lỗ thông hơi trên nóc,
  • Ridge vents

    lỗ thông hơi dưới nóc,
  • Ridge waveguide

    ống dẫn sóng có gờ,
  • Ridgeboard

    tấm ván nóc,
  • Ridged

    / ridʒd /, Kỹ thuật chung: nhấp nhô,
  • Ridgel

    (người, con vật) có một tinh hoàn,
  • Ridgelimeter

    dụng cụ đo độ bền của gelatin,
  • Ridgeof humerus

    lồi đenta xương cánh tay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top