Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ridged

Nghe phát âm
/ridʒd/

Kỹ thuật chung

nhấp nhô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ridgel

    (người, con vật) có một tinh hoàn,
  • Ridgelimeter

    dụng cụ đo độ bền của gelatin,
  • Ridgeof humerus

    lồi đenta xương cánh tay,
  • Ridgeof nose

    đề mũi,
  • Ridger

    Danh từ: người làm luống, người đánh luống, dụng cụ để đánh luống,
  • Ridges

    ,
  • Ridgeway

    Danh từ: Đường đi (lối đi) ngoằn ngoèo dọc đỉnh đồi, núi,
  • Ridging

    sự đắp bờ (ruộng), sự vun thành luống, sự [làm, lợp] nóc,
  • Ridging for irrigation

    sự đắp bờ để (điều tiết) tưới,
  • Ridgling

    (người, con vật) có một tinh hoàn,
  • Ridgy

    Tính từ: có những đường rạch,
  • Ridgy sands

    cát cồn,
  • Ridicule

    / ´ridi¸kju:l /, Danh từ: sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự giễu cợt, sự bông đùa, Ngoại...
  • Ridiculous

    / rɪˈdɪkjuləs /, Tính từ: buồn cười; lố bịch; lố lăng, nực cười, Từ...
  • Ridiculously

    / ri'dikjuləsly /, Phó từ: buồn cười; lố bịch; lố lăng,
  • Ridiculousness

    / ri´dikjuləsnis /, danh từ, sự buồn cười; sự lố bịch; sự lố lăng, tính chất buồn cười; tính lố bịch; tính lố lăng,...
  • Riding

    / ´raidiη /, danh từ, môn thể thao cưỡi ngựa, môn giải trí cưỡi ngựa, sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe...
  • Riding-boots

    Danh từ: Ủng đi ngựa, giày ống đi ngựa,
  • Riding-breeches

    / ´raidiη¸bri:tʃiz /, danh từ, quần đi ngựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top