Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ring head

Kỹ thuật chung

đầu hình vòng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ring highway

    đường vòng (cao ốc, chính),
  • Ring hydrocarbon

    hiđrocacbon vòng,
  • Ring indicator

    chỉ thị vòng,
  • Ring interface adapter

    bộ điều hợp giao diện vòng,
  • Ring isomerism

    hiện tượng đồng phân vòng,
  • Ring joint

    khớp khuyên, mối nối vòng, khớp vòng, đệm hình tròn,
  • Ring kiln

    lò (kiểu) tròn, lò holfman, lò vòng,
  • Ring latch

    cái móc,
  • Ring lubricating bearing

    ổ có vòng dầu bôi trơn,
  • Ring lubrication

    bôi trơn bằng vòng đầu, sự bôi trơn bằng vòng, sự bôi trơn bằng vòng, sự làm trơn bằng vòng,
  • Ring magnet

    nam châm hình xuyến,
  • Ring main

    ống dẫn tròn, đường dây vòng, mạch chính mắc vòng, đường trục bao, đường trục vòng,
  • Ring main system

    hệ mạng mặt tròn, hệ dây dẫn vòng,
  • Ring mains

    lưới dây vòng,
  • Ring modulator

    bộ điều chế vòng, bộ mạch điều chế vòng, mạch biến điện vòng, bộ điều biến hình xuyến, balanced ring modulator, bộ...
  • Ring module

    môđun trên vành,
  • Ring network

    mạng vòng lặp, vòng lặp, mạng vòng, slotted-ring network, mạng vòng có rãnh, star wired ring network, mạng vòng nối hình sao, token...
  • Ring nozzle

    vòi phun hình vòng, ống phun hình vành,
  • Ring nut

    đai ốc tròn (có rãnh cắt hoặc lỗ lắp chìa vặn), đai ốc tròn,
  • Ring nut spanner

    chìa móc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top