Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Riots and civil commotion clause)


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rip

    / rip /, Danh từ: con ngựa còm, con ngựa xấu, người chơi bời phóng đãng, chỗ nước xoáy (do nước...
  • Rip-cord

    Danh từ: dây dù, pull the rip-cord, kéo dây dù
  • Rip-current

    Danh từ: dòng nước xiết chảy từ bờ biển,
  • Rip-currents

    các dòng xoáy,
  • Rip-in

    khe nứt,
  • Rip-off

    / ´rip¸ɔf /, Danh từ: hành động gian lận, lấy trộm, bán với giá quá đắt.., Kinh...
  • Rip-rap

    / ´rip¸ræp /, Xây dựng: đổ (đá), rải đá, Kỹ thuật chung: đá...
  • Rip-roaring

    / ´rip´rɔ:riη /, Tính từ: (thông tục) quấy phá ồn ào, to lớn, đồ sộ.., the film was a rip-roaring...
  • Rip-saw

    Danh từ: (kỹ thuật) cái cưa xẻ, cưa rọc, cưa cọc,
  • Rip-tide

    dòng chảy mặt mạnh từ bờ ra,
  • Rip cord

    dây dù,
  • Rip fence

    thanh cữ,
  • Rip saw

    cái cưa cắt mép tròn, Xây dựng: cưa thớ dọc, máy cưa dọc thớ, Kỹ thuật...
  • Rip sawing

    sự cưa dọc thớ,
  • Rip surf

    dòng chảy mạnh từ bờ ra,
  • Rip tide

    dòng triều gián đoạn, dòng triều xoáy (thủy triều),
  • Rip track

    đường duy từ toa xe, đường duy tu toa xe,
  • Riparean land

    đất ven sông,
  • Riparian

    / rai´pɛəriən /, Tính từ: (thuộc) ven sông; sống ở ven sông, Danh từ:...
  • Riparian Habitat

    môi trường sống ven sông, khu vực kế cận sông suối nơi có các loài động thực vật với mật độ, sự đa dạng và sinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top