Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rippers pliers

Xây dựng

kìm bấm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ripping

    / ´ripiη /, Tính từ: (thông tục) tuyệt đẹp, rực rỡ; xuất sắc, ưu tú, Phó...
  • Ripping bar

    xà beng,
  • Ripping chisel

    đục làm tinh lỗ mộng, đầu khoan xọc, cái đục lỗ mộng,
  • Ripping machine

    máy nhổ rễ,
  • Ripping saw

    cưa cắt mép tròn, cưa xẻ dọc, cưa dọc,
  • Ripping timber

    sự cưa gỗ dọc thớ,
  • Ripple

    / ´ripəl /, Danh từ: sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...), vật giống như sóng gợn...
  • Ripple-cloth

    / ´ripl¸klɔθ /, danh từ, vải kếp len (mặt lăn tăn (như) sóng gợn),
  • Ripple-mark

    lăn gợn (trên mặt cát...), Ngoại động từ: làm gợn (trên mặt cát...)
  • Ripple attenuation

    sự suy giảm gợn sóng,
  • Ripple current

    dòng chồng, dòng điện gợn, dòng mạch động,
  • Ripple effect

    nghĩa chuyên ngành: hiệu ứng gợn sóng ( trong đồ họa vi tính ), nghĩa chuyên...
  • Ripple factor

    hệ số mạch động, hệ số rung, hệ số gợn sóng,
  • Ripple filter

    bộ lọc gợn sóng,
  • Ripple frequency

    tần số gợn sóng,
  • Ripple malk

    đường gợn trên gỗ,
  • Ripple mark

    vết sóng, tia lõi,
  • Ripple measuring equipment

    thiết bị đo độ gợn sóng,
  • Ripple percentage

    tỉ lệ phần trăm gợn sang,
  • Ripple ratio

    tỷ lệ gợn sóng, hệ số gợn sóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top