Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ripple percentage

Xây dựng

tỉ lệ phần trăm gợn sang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ripple ratio

    tỷ lệ gợn sóng, hệ số gợn sóng,
  • Ripple tray

    đĩa hình sóng,
  • Ripple voltage

    điện áp dư, thế hiệu gợn sóng, điện áp gợn sóng, điện thế gợn sóng,
  • Ripple wave

    sóng gợn,
  • Ripple weld

    mối hàn vảy,
  • Rippled

    gợn sóng [có hình gợn sóng], Tính từ: gợn sóng,
  • Rippling

    / ´ripliη /, Kỹ thuật chung: sự gợn sóng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Ripply

    / ´ripli /, tính từ, gợn lăn tăn (nước..),
  • Riprap

    Danh từ: (kiến trúc) đóng đá, Ngoại động từ: (kiến trúc) đổ...
  • Riprap cofferdam

    đê quay kiểu đổ đá,
  • Riprap dam

    đập đá đổ,
  • Riprap foundation

    móng kiểu đổ đá,
  • Riprap protection

    lớp đá xếp bảo vệ, lớp đá đổ bảo vệ,
  • Riprap revenue

    lớp lát bằng đá đổ,
  • Riprap revetment

    lớp lát bằng đá đổ,
  • Riptide

    / ´rip¸taid /, danh từ, thủy triều gây ra những dòng chảy mạnh và biển động,
  • Rise

    / raiz /, Danh từ: sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; sự tăng lên, sự tăng lương, sự...
  • Rise-span ratio

    nhịp của vòm, tỷ số đường tên,
  • Rise-to-span ratio

    tỷ số giữa chiều cao và chiều dài nhịp (của vòm), độ vòm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top