Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rly

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Viết tắt
Đường sắt (nhất là trên bản đồ) ( railway)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rm

    viết tắt, ( rm) thủy quân lục chiến hoàng gia ( royal marines), phòng ( room), rm 360, phòng 360 (trong khách sạn..)
  • Rms current

    rms (root mean square), dòng điện hiệu dụng, dòng điện rms,
  • Rms frequency deviation

    độ lệch tần rms (vô tuyến vũ trụ),
  • Rms value

    giá trị căn quân phương, giá trị rms, trị số hiệu dụng, giá trị hiệu dụng,
  • Rn

    viết tắt, ( rn) y tá đã đăng ký ( registered nurse), ( rn) hải quân hoàng gia ( royal navy),
  • Rna

    viết tắt, ( rna) (hoá học) axit ribonucleic ( axit ribonucleic),
  • Rna minus strand

    sợi arntrừ,
  • Rna plus strand

    sợi arncộng,
  • Rnalacia

    sufix. chỉ một mô bì mềm bất thường.,
  • Rnaminus strand

    sợiarn trừ,
  • Rnaplus strand

    sợiarn cộng,
  • Rnaturation spindle

    thoi phân chiachín,
  • Rnegalgia

    chứng đau dữ dội,
  • Rnelancholia

    chứng u uất,
  • Rnes

    bột,
  • Rnib

    viết tắt, ( rnib) viện hoàng gia toàn quốc cho người mù ( royal national institute for the blind),
  • Rnli

    viết tắt, ( rnli) cơ quan hoàng gia toàn quốc tàu cứu đắm ( royal national lifeboat instution),
  • Rnonostotic

    thuộc một xương,
  • Ro-ro

    bốc xếp kiểu ngang,
  • Ro-ro cargo

    hàng chất lăn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top