Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rock and roll

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Rốc en rôn (hình thức sớm hơn và (thường) giản dị hơn của nhạc rốc) (như) rock 'n' roll

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

dao động lăn ngang (của xe khi vận hành)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top