Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roll squeezer

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

trục cán ép

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Roll stabilization

    sự ổn định ngang, sự chống lệch ngang (máy bay),
  • Roll stand

    giá cán làm việc, bệ trục quay, giá trụ quay,
  • Roll straightener

    máy nắn kiểu cán, trục nắn,
  • Roll straightening

    sự nắn thảng bằng trục lăn,
  • Roll sulphur

    lưu huỳnh phiền,
  • Roll table

    băng lăn, live-roll table, băng lăn dẫn động
  • Roll test

    sự thử lắc ngang (kết cấu tàu), kiểm tra sự lăn,
  • Roll train

    băng cán lăn, dây chuyền cán, đường cán, băng lăn,
  • Roll traveler

    đường dây treo,
  • Roll understeer

    quay vòng thiếu do lăn,
  • Roll up

    cuộn, quấn, Từ đồng nghĩa: verb, roll-up door, cửa cuốn lên, roll-up window, cửa sổ cuốn lên,...
  • Roll up funds

    vốn lãi cộng dồn, vốn lãi nhập vào vốn,
  • Roll welding

    sự hàn ống quay, sự hàn vòng, sự hàn cán (giát), hàn bằng máy cán,
  • Roll wobbler

    bánh ba múi trục cán,
  • Rollable

    / ´rouləbl /, tính từ, chịu cán; có thể cán được,
  • Rollback

    sự hạ giá (do quyết định của nhà cầm quyền), hủy giao dịch, đẩy lùi tăng giá, sự hạ giá xuống (mức cũ), sự hạ...
  • Rolle Michel

    rô-lơ (1652-1719) nhà toán học pháp,
  • Rolled

    / rould /, Xây dựng: được cán thành tấm, Kỹ thuật chung: cuộn, được...
  • Rolled-in scale

    vết hằn khi cán,
  • Rolled-on method

    phương pháp dát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top