Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rolled

Nghe phát âm

Mục lục

/rould/

Xây dựng

được cán thành tấm

Kỹ thuật chung

cuộn
glueing of rolled roofing material joint
sự dán chỗ nối vật liệu cuộn (mái)
rolled asphalt
atfan cuộn tròn
rolled material adhesion
sự dán vật liệu cuộn
rolled material pasting
sự dán vật liệu cuộn
rolled roofing
giấy dầu cuộn lợp mái
rolled strip roofing
giấy cuộn lợp mái
rolled-up scenery storage place
kho chứa các cuộn phông trang trí (trong nhà hát)
được cán
CIRCAA (cold-rolled and annealed)
được cán nguội và ủ
cold-rolled
được cán nguội
cold-rolled and annealed (CRCA)
được cán nguội và ủ
hot-rolled
được cán nóng
rough rolled
được cán thô
seamless rolled
được cán không mối hàn
seamless rolled
được cán liền

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top