Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rollercoaster

tàu lượn siêu tốc

Xem thêm các từ khác

  • Rollercoaster market

    thị trường gia cầm,
  • Rollers

    trục cán, đầm lăn, máy lăn đường,
  • Rolley

    / ´rɔli /, như rulley,
  • Rollick

    / ´rɔlik /, Danh từ: sự vui đùa, sự vui đùa ầm ĩ, sự nô giỡn, Nội...
  • Rollicking

    / ´rɔlikiη /, tính từ, vui nhộn, vui đùa ầm ĩ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Rollin film

    màng heli, màng rollin (siêu lỏng),
  • Rolling

    / ´rouliη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự lăn, sự cán, (điện) luân phiên, tuần tự, sự tròng trành,...
  • Rolling-bridge

    cầu có thể di động, cầu quay, Danh từ: cầu có thể di động,
  • Rolling-butt contacts

    đầu tiếp xúc lăn,
  • Rolling-fire

    Danh từ: sự bắn cấp tập,
  • Rolling-in tool

    dụng cụ nong ống, dụng cụ cán,
  • Rolling-mill

    / ´rouliη¸mil /, danh từ, xưởng cán kim loại, máy cán,
  • Rolling-pin

    / ´rouliη¸pin /, danh từ, trục cán (bằng gỗ, thủy tinh.. dùng để cán bột nhào),
  • Rolling-stock

    / ´rouliη¸stɔk /, danh từ, Đầu máy, toa xe lửa.. của xe lửa nói chung,
  • Rolling-up

    sự cuốn phoi, sự cuộn mép, Danh từ: sự cuốn (phoi); sự cuốn mép,
  • Rolling (backward) bridge

    cầu đóng, cầu mở, cầu quay,
  • Rolling Stock and Motive power Committee (UIC)

    ủy ban về đầu máy toa xe (của tổ chức uic),
  • Rolling account

    ngày thanh toán không cố định,
  • Rolling angel

    góc khai triển,
  • Rolling balance

    cân bằng để đo mô men khí động lực học,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top