Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rollicking

Nghe phát âm

Mục lục

/´rɔlikiη/

Thông dụng

Tính từ
Vui nhộn, vui đùa ầm ĩ
he had a rollicking time
hắn ta đã có dịp vui đùa ầm ĩ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
antic , boisterous , carefree , cavorting , cheerful , devil-may-care * , exuberant , frisky , frolicsome , glad , happy , hearty , jaunty , jovial , joyful , joyous , lighthearted , merry , playful , rip-roaring , romping , spirited , sportive , sprightly , gay , jocular , lively , wild

Từ trái nghĩa

adjective
serious , solemn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top