Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rollmop

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Lườn cá trích cuộn lại ngâm giấm (như) rollmopỵherring

Kinh tế

cá trích ngâm giấm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rollmop herring

    Danh từ: lườn cá trích cuộn lại ngâm giấm (như) rollmop,
  • Rollout

    Danh từ: sự giới thiệu sản phẩm ra thị trường bằng các cuộc triển lãm,
  • Rollout (roll-out)

    giới thiệu sản phẩm mới lần đầu,
  • Rollout control

    sự điều khiển khoảng chạy,
  • Rollover

    cùng ấn, nhấn đồng thời (phím), chuyển hạn, chuyển khoản, chuyển tài khoản, gia hạn, gia hạn (thanh toán), vốn luân hồi,...
  • Rollover clauses

    điều khoản/ ước khoản triển hạn,
  • Rollover date

    ngày chuyển hạn,
  • Rollover loan

    công trái gia hạn,
  • Rollover menu

    thực đơn cuộn,
  • Rolls

    ,
  • Rollway

    / ´roul¸wei /, Cơ khí & công trình: đỉnh tràn, Kỹ thuật chung:...
  • Rolo ship

    tàu rolo,
  • Rolock wall

    tường gạch xếp gờ hổng,
  • Roly-poly

    / ´rouli´pouli /, Danh từ: bánh cuộn nhân mứt (bánh put-đinh làm bằng bột nhào mỡ phết mứt cuộn...
  • Roly-poly CD

    chứng chỉ tiền gửi bánh cuộn,
  • Rom

    / rɒm /, viết tắt, ( rom) (máy tính) bộ nhớ chỉ đọc ( read only memory), rom mét nghịch đảo (đơn vị độ dẫn điện), bộ...
  • Romaic

    / rou´meik /, Danh từ: tiếng hy lạp hiện đại, Tính từ: thuộc tiếng...
  • Romaine lettuce

    rau diếp lá dài,
  • Romalpa clause

    điều khoản romalpa,
  • Roman

    / ´roumən /, Tính từ: (thuộc) cộng hoà la mã cổ đại; (thuộc) đế chế la mã cổ đại, (thuộc)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top