Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rollover

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

cùng ấn
nhấn đồng thời (phím)

Kinh tế

chuyển hạn
certificate of deposit rollover
đáo hạn (chuyển hạn) chứng chỉ tiền gửi
rollover date
ngày chuyển hạn
chuyển khoản
chuyển tài khoản
gia hạn
gia hạn (thanh toán)
vốn luân hồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rollover clauses

    điều khoản/ ước khoản triển hạn,
  • Rollover date

    ngày chuyển hạn,
  • Rollover loan

    công trái gia hạn,
  • Rollover menu

    thực đơn cuộn,
  • Rolls

    ,
  • Rollway

    / ´roul¸wei /, Cơ khí & công trình: đỉnh tràn, Kỹ thuật chung:...
  • Rolo ship

    tàu rolo,
  • Rolock wall

    tường gạch xếp gờ hổng,
  • Roly-poly

    / ´rouli´pouli /, Danh từ: bánh cuộn nhân mứt (bánh put-đinh làm bằng bột nhào mỡ phết mứt cuộn...
  • Roly-poly CD

    chứng chỉ tiền gửi bánh cuộn,
  • Rom

    / rɒm /, viết tắt, ( rom) (máy tính) bộ nhớ chỉ đọc ( read only memory), rom mét nghịch đảo (đơn vị độ dẫn điện), bộ...
  • Romaic

    / rou´meik /, Danh từ: tiếng hy lạp hiện đại, Tính từ: thuộc tiếng...
  • Romaine lettuce

    rau diếp lá dài,
  • Romalpa clause

    điều khoản romalpa,
  • Roman

    / ´roumən /, Tính từ: (thuộc) cộng hoà la mã cổ đại; (thuộc) đế chế la mã cổ đại, (thuộc)...
  • Roman-Irish steam baths

    nhà tắm hơi kiểu roman-ailen,
  • Roman-fleuve

    Danh từ: tiểu thuyết trường thiên,
  • Roman (roofing) tile

    ngói âm-dương, ngói la mã,
  • Roman arch

    vòm bán nguyên,
  • Roman aø clef

    danh từ tiểu thuyết mà trong đó, nhân vật thực, việc thực được đổi tên, sửa đổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top