Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Root surface

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

mặt chân răng
mặt chân ren

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Root symbol

    ký hiệu gốc,
  • Root system

    hệ rễ,
  • Root task

    nhiệm vụ gốc, tác vụ chính,
  • Root test

    phép thử nghiệm, kiểm tra nghiệm,
  • Root timber

    gỗ gốc cây,
  • Root treatment

    điều trị chân răng,
  • Root vegetable

    Danh từ: rau củ (rễ có thể ăn được (như) rau; cà rốt, củ cải..),
  • Root window

    cửa sổ gốc,
  • Root year

    năm gốc,
  • Root zone

    đới gốc, vùng rễ (dây thần kinh),
  • Rootabscess

    áp xe chân răng,
  • Rootage

    Danh từ: (thực vật học) hệ rễ,
  • Rootball

    rọ che rễ,
  • Rootdozer

    máy ủi gốc cây, máy ủi bạt gốc, máy nhổ gốc cây,
  • Rooted

    / ´ru:tid /, Tính từ: Đã bén rễ, đã ăn sâu, Toán & tin: (tôpô...
  • Rooter

    / ´ru:tə /, Toán & tin: mạch khai căn, Kỹ thuật chung: máy đào gốc,...
  • Rootin' tootin'

    Tính từ: huyên náo, náo nhiệt, ầm ỹ,
  • Rooting

    Danh từ: (toán học) sự khai căn, khai căn, sự khai căn, square rooting, khai căn bậc hai
  • Rootkit

    phần mền dùng để chiếm quyền kiểm sát máy tính,
  • Rootle

    / ru:tl /, Nội động từ (như) .root: dũi đất, ủi đất (lợn...), ( + in, among) lục lọi, sục sạo,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top