Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roseolid

Y học

dầu hoa hồng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Roseolus

    (thuộc) ban, ban đào,
  • Roses

    ,
  • Rosespot

    vết chấm hồng,
  • Rosette

    / rou´zet /, Danh từ: nơ hoa hồng (để trang điểm...), hình hoa hồng (chạm trổ trên tường...),...
  • Rosewood

    / 'rouzwud /, Danh từ: gỗ hồng sắc (rắn, chất lượng cao, dùng đóng đồ đạc),
  • Roseù

    danh từ rượu nho hồng,
  • Rosickyite

    rosickit,
  • Rosieresite

    rosicresit,
  • Rosily

    / ´rouzili /, tính từ, màu hồng, lạc quan,
  • Rosin

    / ´rouzin /, Danh từ: côlôphan (loại nhựa dùng cho dây và vĩ của các đàn dây), Ngoại...
  • Rosin core solder

    dây hàn của ruột nhựa thông, dây hàn có ruột nhựa thông,
  • Rosin grease

    cao dầu thông,
  • Rosin jack

    quặng kẽm,
  • Rosin milk

    mủ thông,
  • Rosin oil

    dầu côlôphan, dầu thông,
  • Rosin pitch

    nhựa thông, nhựa thông,
  • Rosin spirit

    tinh dầu thông,
  • Rosiness

    / ´rouzinis /, danh từ, màu hồng, sự hồng hào, (nghĩa bóng) sự lạc quan, sự yêu đời, sự tươi vui; tình trạng rất khích...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top