Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rostrate

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

có mũi nhô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rostrated

    / ´rɔstrəl /, như rostrat,
  • Rostriform

    Tính từ: dạng mỏ, Y học: hình mỏ,
  • Rostrum

    / ´rɔstrəm /, Danh từ, số nhiều rotrums, .rostra: diễn đàn (bục cao để nói với công chúng), diều...
  • Rostrum corporis callosi

    mỏ thể trai,
  • Rostrum sphenoidale

    mỏ xương bướm,
  • Rosular

    Tính từ: xếp dạng hoa thị,
  • Rosy

    / ´rouzi /, Tính từ: hồng hào; hồng sẫm; có màu hoa hồng đỏ, (nghĩa bóng) lạc quan, yêu đời,...
  • RosÐ

    Danh từ: rượu nho hồng,
  • Rot

    / rɔt /, Danh từ: sự mục nát, sự thối rữa, chuyện dại dột, chuyện vô lý, , lời lẽ vớ vẩn,...
  • Rot-gut

    / ´rɔt¸gʌt /, danh từ, rượu mạnh uống hại dạ dày, tính từ, uống hại dạ dày (rượu),
  • Rot of branches

    sự mục của cành cây,
  • Rot of sap wood

    sự mục của gỗ đác,
  • Rot of wood

    sự mục của gỗ,
  • Rot pocket

    ổ mục,
  • Rot proof

    chống mục,
  • Rot protection

    sự bảo vệ chống mục,
  • Rota

    / ´routə /, Danh từ, số nhiều rotas: bảng phân công, toà án tối cao (của nhà thờ la mã),
  • Rota-lift molding machine

    máy làm khuôn quay lật hộp,
  • Rotable

    quay được,
  • Rotable nozzle

    ống phun quay được (tàu vũ trụ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top