Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rosy

Nghe phát âm

Mục lục

/´rouzi/

Thông dụng

Tính từ

Hồng hào; hồng sẫm; có màu hoa hồng đỏ
rosy cheeks
má đỏ hồng
(nghĩa bóng) lạc quan, yêu đời, tươi vui; rất khích lệ; rất có hy vọng
rosy prospects
triển vọng lạc quan, triển vọng tốt đẹp
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thơm như hoa hồng; phủ đầy hoa hồng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aflush , blooming , blushing , colored , coral , deep pink , fresh , glowing , healthy-looking , high-colored , incarnadine , pale red , peach , red , red-complexioned , red-faced , roseate , rose-colored , rubicund , ruddy , alluring , auspicious , bright , encouraging , favorable , likely , optimistic , pleasing , promising , reassuring , sunny , florid , flush , flushed , full-blooded , sanguine , panglossian , auroral , aurorean , cheerful , hopeful , pink , radiant , reddish , rosaceous

Từ trái nghĩa

adjective
pale , depressing , hopeless , sad

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top