- Từ điển Anh - Việt
Rotated type
Xem thêm các từ khác
-
Rotates
, -
Rotating
sự quay, sự xoay, -
Rotating-beam ceilometer
dụng cụ quy định tầng mây cao nhất dùng chùm xoay, -
Rotating Spectrometer for Neutrons (ROSPEC)
phổ kế quay dùng cho các nơtrôn, -
Rotating amplifier
máy khuếch đại xoay, máy khuếch đại quay, bộ khuếch đại từ quay, bộ khuếch đại từ xoay, bộ khuếch đại quay, -
Rotating annulus
vành quay, rotating annulus convection, sự đối lưu ở vành quay -
Rotating annulus convection
sự đối lưu ở vành quay, -
Rotating anode
a nốt quay, -
Rotating anode tube
ống (tia x) anot quay, -
Rotating apparatus
thiết bị quay, cơ cấu quay, -
Rotating armature
phần ứng quay, -
Rotating beacon
đèn hiệu quay, đèn hiệu xoay, -
Rotating beam-type machine
máy thí nghiệm kiểu dầm, máy thí nghiệm mỏi kiểu rầm, -
Rotating bending test
sự thử uốn quay, -
Rotating blade
cánh động (trong tuabin), -
Rotating blade meter
máy đo có cánh quay, -
Rotating boom
cần trục xoay, -
Rotating bowl
bình chứa xoay, -
Rotating cantilever beam-type machine
máy thí nghiệm mỏi kiểu công-xon, máy kiểu côngxon xoay, -
Rotating card index
hộp phiếu quay,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
