Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rotator

Nghe phát âm

Mục lục

/rou´teitə/

Thông dụng

Tính từ

Quay tròn, luân chuyển (như) rotational
Quay vòng (như) bánh xe

Chuyên ngành

Điện lạnh

bộ quay

Kỹ thuật chung

quay tử
ferrite rotator
quay tử ferit
quay tử (anten)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top