Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rotatory piston

Xây dựng

pít tông quay, pít tông kiểu roto

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rotatory power

    năng suất quay, năng suất quay cực,
  • Rotatory spasm

    co thắt xoay đầu,
  • Rotatory vertigo

    chóng mặt quay,
  • Rotatorynystagmus

    rung giật nhãn cầu xoay,
  • Rotaty type pile driving plant

    máy đóng cọc kiểu quay,
  • Rote

    / rout /, Danh từ: sự học vẹt, sự nhớ vẹt, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Rote learning

    Danh từ: phương pháp học vẹt,
  • Rotegut

    Tính từ: uống hại dạ dày (rượu tồi),
  • Rotenone

    Danh từ: rotenon (thuốc trừ sâu), rotenon (thuốc trừ sâu), để in,
  • Rotexion

    (sự) xoay nghiêng,
  • Roti

    ,
  • Rotiform

    Tính từ: dạng vành,
  • Rotinoff pile

    cọc nhồi hệ rotinoff,
  • Rotisserie

    / rou´tisəri /, Danh từ: thiết bị để quay thịt.. trên một cái xiên quay,
  • Roto-indexer

    đầu phân độ tròn,
  • Rotoflector

    bộ phản xạ quay (ở rađa),
  • Rotoflex coupling

    khớp nối rotoflex,
  • Rotofreezer

    máy kết đông quay, máy kết đông quay (rôto), máy kết đông roto,
  • Rotofroster

    máy kết đông quay, máy kết đông quay (rôto), máy kết đông roto,
  • Rotogravure

    Danh từ: cách in (tranh ảnh) bằng máy in quay, bức tranh in bằng máy in quay, kỹ thuật khắc ảnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top