Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roulette

Nghe phát âm

Mục lục

/ru:'let/

Thông dụng

Danh từ

(đánh bài) Rulet; cò quay
Cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn)
Máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem)
(toán học) Rulet

Chuyên ngành

Toán & tin

rulet
trình rulet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top