Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Routine maintenance

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

kiểm tra định kỳ

Xây dựng

duy tu thường xuyên
sự bảo quản thường xuyên

Điện tử & viễn thông

sự bảo trì thường xuyên

Kỹ thuật chung

bảo dưỡng
sự bảo dưỡng thường xuyên
sự sửa chữa thường xuyên

Kinh tế

bảo dưỡng thông thường
theo lệ thường

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top