Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rubus articus

Nghe phát âm

Y học

cây ngấy bắc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rubus cochinchinensis

    câyngấy hương,
  • Rubus fructicosus

    câyngấy,
  • Rubus idacus

    cây ngấy dâu,
  • Rubus idaeus

    cây ngấy dâu,
  • Rubusalcaefolius

    cây mâm sôi,
  • Rubusarticus

    cây ngấy bắc,
  • Rubusidacus

    cây ngấy dâu,
  • Rubusidaeus

    cây ngấy dâu.,
  • Ruby

    / ´ru:bi /, Danh từ: hồng ngọc (loại đá quý màu đỏ), (khoáng chất) rubi, ngọc đỏ, màu ngọc...
  • Ruby crystal laser

    laze tinh thể hồng ngọc,
  • Ruby glass

    Danh từ: kinh màu hồng ngọc, thủy tinh rubi,
  • Ruby laser

    laze hồng ngọc, laze ngọc đỏ, laze ruby,
  • Ruby spinel

    Danh từ: (khoáng vật học) spinen màu hồng ngọc,
  • Ruby wedding

    Danh từ: Đám cưới hồng ngọc (kỷ niệm 40 năm ngày cưới),
  • Ruc

    Danh từ: ( ruc) (viết tắt) của royal ulster constabulary sở cảnh sát hoàng gia tỉnh ulster,
  • Rucervus

    Danh từ: (động vật học) con cà tong,
  • Ruche

    / ru:ʃ /, Danh từ: nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)
  • Ruched

    Tính từ: Được trang trí bằng vải xếp nếp (đăng ten..), a dress with ruched sleeves, một cái áo...
  • Ruching

    / ´ru:ʃiη /, danh từ, trang trí nếp xếp tổ ong,
  • Ruck

    / rʌk /, Danh từ: sự tụm lại lỏng lẻo với bóng để dưới đất (trong môn bóng bầu dục),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top