Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rugaeiridis

Y học

nếp mống mắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rugaeof vagina

    nếp ngang niêm mạc âm đạo,
  • Rugaevaginales

    nếp ngang niêm mạc âm dạo,
  • Rugagastrica

    nếp dạ dày,
  • Rugal

    Tính từ: thuộc nếp nhăn,
  • Rugaof stomach

    nếp dạ dày,
  • Rugapatatina

    gờ khẩu cái,
  • Rugate

    Tính từ: có nếp nhăn,
  • Rugby

    / 'rʌgbi /, Danh từ: (thể dục,thể thao) môn bóng bầu dục (như) rugby football,
  • Rugby football

    Danh từ: (thể dục thể thao) môn bóng bầu dục (như) rugby,
  • Rugby league

    Danh từ: ( rugbyỵleague) dạng chơi bóng bầu dục có tính chất bán chuyên nghiệp, mỗi đội có...
  • Rugby union

    Danh từ: ( rugbyỵunion) dạng chơi bóng bầu dục nghiệp dư, mỗi đội có 15 cầu thủ,
  • Rugged

    / ´rʌgid /, Tính từ: gồ ghề, lởm chởm, xù xì, lổn nhổn, vạm vỡ; khoẻ mạnh, có vẻ thô;...
  • Rugged bark

    vỏ cây xù xì,
  • Ruggedized instrument

    dụng cụ chịu (được) va chạm,
  • Ruggedly

    Phó từ: gồ ghề, lởm chởm, xù xì, lổn nhổn, vạm vỡ; khoẻ mạnh, có vẻ thô; không tế nhị,...
  • Ruggedness

    / ´rʌgidnis /, Danh từ: sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự xù xì, sự lổn nhổn, sự thô kệch, sự...
  • Rugger

    / ´rʌgə /, như rugby,
  • Rugine

    cái róc xương,
  • Rugitus

    tìếng ùng ục sôi bụng,
  • Rugose

    / ´ru:gous /, Tính từ: nhăn nheo, rugose forehead, trán nhăn nheo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top