- Từ điển Anh - Việt
Rumble strip
Xem thêm các từ khác
-
Rumble strips
trang bị giảm tốc phát âm thanh, -
Rumbled
, -
Rumbler
Danh từ: (kỹ thuật) trống quay mài, -
Rumbling
/ ´rʌmbliη /, danh từ, sự quay mài, ( thán từ, số nhiều) tình trạng bất bình chung của dân chúng nhưng không nói ra, -
Rumbustious
/ rʌm´bʌstʃəs /, Tính từ: (thông tục) om sòm, ồn ào, ầm ĩ, huyên náo (như) rambunctious, -
Rumen
/ ´ru:men /, Danh từ: (động vật học) dạ cỏ, Y học: dạ cỏ,Rumenotomy
(thủ thuật) mở dạ cỏ,Ruminant
/ ´ru:minənt /, Danh từ: Động vật nhai lại, Tính từ: (thuộc) loài...Ruminate
/ ´ru:mi¸neit /, Nội động từ: nhai lại, ( + over, about, of, on) tư lự, trầm ngâm suy nghĩ, ngẫm...Rumination
/ ¸ru:mi´neiʃən /, Danh từ: sự nhai lại, sự tư lự, sự trầm ngâm suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ,Ruminative
Tính từ: hay tư lự, hay trầm ngâm suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ, Từ đồng nghĩa:...Ruminative idea
ý nghĩ trầm ngâm,Ruminativeidea
ý nghĩ trầm ngâm,Ruminatively
Phó từ: hay tư lự, hay trầm ngâm suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ, gazing ruminatively out of the window, trầm...Rummage
/ ´rʌmidʒ /, Danh từ: sự lục lọi, sự lục soát (nhà cửa, tàu buôn, ngăn kéo, hồ sơ...), Đồ...Rummage sale
bán hạ giá để thanh lý hàng tồn kho, bán hàng quyên góp,Rummaged
,Rummager
người khám xét của tàu hải quan, viên kiểm khán quan thuế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.