- Từ điển Anh - Việt
Ruminative
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Hay tư lự, hay trầm ngâm suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- cogitative , contemplative , deliberative , excogitative , meditative , pensive , reflective , speculative , thinking
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ruminative idea
ý nghĩ trầm ngâm, -
Ruminativeidea
ý nghĩ trầm ngâm, -
Ruminatively
Phó từ: hay tư lự, hay trầm ngâm suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ, gazing ruminatively out of the window, trầm... -
Rummage
/ ´rʌmidʒ /, Danh từ: sự lục lọi, sự lục soát (nhà cửa, tàu buôn, ngăn kéo, hồ sơ...), Đồ... -
Rummage sale
bán hạ giá để thanh lý hàng tồn kho, bán hàng quyên góp, -
Rummaged
, -
Rummager
người khám xét của tàu hải quan, viên kiểm khán quan thuế, -
Rummel
giếng ngược, giếng khô, -
Rummer
/ ´rʌmə /, Danh từ: cốc lớn, cốc vại, -
Rumminess
như rumness, -
Rummy
/ rʌmi /, danh từ, (như) rum, tính từ, lối chơi bài rumi (chơi tay đôi), Từ đồng nghĩa: noun, adjective,... -
Rumness
/ ´rʌmnis /, danh từ, (thông tục) tính kỳ quặc, tính kỳ dị, tính nguy hiểm, tính khó chơi, -
Rumor
/ ˈrumər /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tin đồn, lời đồn, tiếng đồn, Nguồn... -
Rumor-monger
Danh từ: người phao tin đồn nhảm, -
Rumored
như rumoured, -
Rumormongering
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phao tin đồn nhảm, -
Rumors
, -
Rumortrage
dư luật-ác bít, -
Rumour
/ ˈrumər /, Danh từ: tin đồn, lời đồn, tiếng đồn, Ngoại động từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.