Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Run-off, Superelevation

Nghe phát âm

Giao thông & vận tải

vuốt siêu cao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Run-off coefficient

    hệ số dòng chảy, hệ số dòng chảy,
  • Run-off record

    sổ quan trắc dòng chảy,
  • Run-off records

    số liệu ghi quan trắc dòng chảy,
  • Run-off tap

    van tháo,
  • Run-on

    / ´rʌn¸ɔn /, tính từ, liên tục không nghỉ từ câu thơ này sang câu thơ khác,
  • Run-on test bench

    bộ thử nghiệm va đập,
  • Run-out

    Danh từ: sự chuyển động theo quán tính, sự đảo; sự chạy lệch tâm, sự mòn lệch, sự xả,...
  • Run-out-roller table

    băng lăn chạy ra,
  • Run-through

    / ´rʌn¸θru: /, Danh từ: sự xem lại, sự tóm tắt, sự tập luyện, sự diễn tập, Kỹ...
  • Run-time

    chạy thực, khi chạy, run time version, phiên bản chạy thực, run-time routine, tiện ích chạy thực, run-time error, lỗi khi chạy
  • Run-time array

    mảng tạo ra lúc chạy,
  • Run-time environment

    môi trường đang chạy (ứng dụng),
  • Run-time error

    lỗi thời gian chạy, lỗi khi chạy, lỗi lúc chạy, lỗi thi hành, run-time error handler, bộ xử lý lỗi lúc chạy
  • Run-time error handler

    bộ xử lý lỗi lúc chạy,
  • Run-time library

    thư viện lúc chạy,
  • Run-time routine

    tiện ích chạy thực,
  • Run-time table

    bảng tạo ra lúc chạy,
  • Run-up

    Danh từ: sự chạy lấy đà trước khi ném bóng, nhảy.. (về người ném trong criket, một vận động...
  • Run-up area

    cùng chạy thử động cơ, vùng nổ máy thử động cơ (ở sân bay),
  • Run-up current

    dòng khởi động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top