Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Run-up

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự chạy lấy đà trước khi ném bóng, nhảy.. (về người ném trong criket, một vận động viên..); khoảng cách chạy lấy đà
a fast run-up
chạy lấy đà nhanh
( + to) thời gian dẫn đến một sự kiện
the run-up to the election
thời gian sắp tuyển cử

Cơ khí & công trình

sự leo lên

Giao thông & vận tải

chạy nóng máy (động cơ và hệ truyền động)
nổ máy thử
sự nổ máy thử (động cơ và cơ câu chuyển động)

Kỹ thuật chung

chạy thử
sự chạy thử

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top