Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Run cycle

Nghe phát âm

Mục lục

Điện lạnh

chu trình công tác

Kỹ thuật chung

chu trình làm việc

Xem thêm các từ khác

  • Run derrick

    lắp ráp tháp dàn khoan,
  • Run down

    chạy men bờ (tàu thủy), Kinh tế: đâm vào, giảm, giảm bớt, giảm thiểu (biên chế...), hạn chế...
  • Run down battery

    bình ắcqui hết điện,
  • Run down distillation

    chưng cất đến cùng,
  • Run down drum

    thùng chứa phần cất,
  • Run down inventories

    giảm bớt hàng trữ kho,
  • Run down tank

    thùng chảy ra,
  • Run dry

    vận hành khô, vận hành thử,
  • Run duration

    khoảng thời gian chạy, thời gian chạy, thời gian thực hiện, thời gian truyền,
  • Run file

    tập tin hoạt động,
  • Run free

    chạy thuyền tự do, chạy tự do, chạy xiên gió,
  • Run goods

    đầu tư không có lãi,
  • Run gravel

    sỏi bồi tích, sỏi lăn,
  • Run hot

    nóng lên đột ngột, quá nhiệt,
  • Run idle

    chạy không tải,
  • Run in

    chạy vào, Hóa học & vật liệu: thả ống khoan (xuống giếng), Ô tô:...
  • Run indicator

    chỉ thị chạy,
  • Run into

    va chạm với, Kỹ thuật chung: đâm vào, đụng vào, Từ đồng nghĩa:...
  • Run level

    mức chạy, mức thực hiện,
  • Run light

    chạy không tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top