Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rune

Nghe phát âm

Mục lục

/ru:n/

Thông dụng

Danh từ

Chữ run (chữ viết xưa của các (dân tộc) Bắc Âu vào khoảng (thế kỷ) 2)
Dấu bí hiểm, dấu thần bí, dấu hiệu ma thuật

Xem thêm các từ khác

  • Rung

    / rʌη /, Danh từ: thanh ngang tạo thành bậc của một cái thang, thanh ngang nối chân ghế với nhau.....
  • Rung ladder

    thang có thanh làm bậc, rung ladder (rung-type ladder ), thang có thanh (làm) bậc
  • Rung ladder (rung-type ladder)

    thang có thanh (làm) bậc,
  • Runge-Kutta method

    phương pháp rungơ-kuta, phương pháp runge-kutta,
  • Runge vector

    vectơ runge,
  • Rungs

    bậc thang trèo, thanh chấn song, thanh ngang (của cái thang),
  • Runic

    / ´ru:nik /, tính từ, (thuộc) chữ run, viết bằng chữ run, a runic calendar, lịch chữ run, a runic sign, ký hiệu bằng chữ run
  • Runlet

    / ´rʌnlit /, Danh từ: dòng suối nhỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) thùng nhỏ đựng rượu, Kỹ...
  • Runnability of paper

    khả năng chạy trơn của giấy,
  • Runnable

    Tính từ: có thể truy lùng; có thể săn lùng; có thể săn bắt,
  • Runnel

    / rʌnl /, Danh từ: dòng suối nhỏ, dòng nước nhỏ; rãnh, Kỹ thuật chung:...
  • Runner

    / ´rʌnə /, Danh từ: người (con vật) đang chạy; người (con vật) đang tham dự một cuộc chạy...
  • Runner-type slaking machine

    máy tôi vôi kiểu nghiền,
  • Runner-up

    / ´rʌnər¸ʌp /, danh từ, số nhiều runners-up, Á quân, (thể dục,thể thao) người (đội) đứng thứ nhì trong một cuộc đua...
  • Runner back

    đầu dẫn trượt ngược,
  • Runner band

    vành rôto (tuabin),
  • Runner bar

    đế máy mài,
  • Runner basin

    bể rót,
  • Runner bean

    như string-bean,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top