Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Runge-Kutta method

Mục lục

Toán & tin

phương pháp Rungơ-kuta

Điện lạnh

phương pháp Runge-Kutta

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Runge vector

    vectơ runge,
  • Rungs

    bậc thang trèo, thanh chấn song, thanh ngang (của cái thang),
  • Runic

    / ´ru:nik /, tính từ, (thuộc) chữ run, viết bằng chữ run, a runic calendar, lịch chữ run, a runic sign, ký hiệu bằng chữ run
  • Runlet

    / ´rʌnlit /, Danh từ: dòng suối nhỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) thùng nhỏ đựng rượu, Kỹ...
  • Runnability of paper

    khả năng chạy trơn của giấy,
  • Runnable

    Tính từ: có thể truy lùng; có thể săn lùng; có thể săn bắt,
  • Runnel

    / rʌnl /, Danh từ: dòng suối nhỏ, dòng nước nhỏ; rãnh, Kỹ thuật chung:...
  • Runner

    / ´rʌnə /, Danh từ: người (con vật) đang chạy; người (con vật) đang tham dự một cuộc chạy...
  • Runner-type slaking machine

    máy tôi vôi kiểu nghiền,
  • Runner-up

    / ´rʌnər¸ʌp /, danh từ, số nhiều runners-up, Á quân, (thể dục,thể thao) người (đội) đứng thứ nhì trong một cuộc đua...
  • Runner back

    đầu dẫn trượt ngược,
  • Runner band

    vành rôto (tuabin),
  • Runner bar

    đế máy mài,
  • Runner basin

    bể rót,
  • Runner bean

    như string-bean,
  • Runner box

    đậu ngót,
  • Runner bush

    phễu đậu rót ,
  • Runner chamber

    hộp bánh xe công tác,
  • Runner cup

    phễu rót,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top